BẢNG BÁO GIÁ NỘI THẤT KAYA NĂM 2024 |
ĐVT: VNĐ |
STT | TÊN HẠNG MỤC | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | HDF BA THANH, THANH THUỲ | MDF AN CƯỜNG | GHI CHÚ |
Thùng + cánh HDF phủ Melamin | Thùng + cánh HDF kháng ẩm phủ Melamin | Thùng +cánh HDF kháng ẩm cánh phủ Acrylic | Thùng HDF kháng ẩm tân cổ điển sơn 2K | Thùng + cánh MDF kháng ẩm phủ Melamin | Thùng +cánh MDF kháng ẩm cánh phủ Acrylic | Thùng MDF kháng ẩm tân cổ điển sơn 2K |
I | TỦ BẾP |
1 | Tủ bếp trên | Kích thước TC: Cao 700-800, sâu 350 | md | 1,950,000 | 2,100,000 | 3,200,000 | 2,950,000 | 3,100,000 | 3,850,000 | | |
2 | Tủ kịch trần | 350, cao <=500 | md | | | | | 1,100,000 | | | |
3 | Tủ bếp dưới | Kích thước TC: Cao 800, sâu 600 | md | 2,000,000 | 2,200,000 | 3,200,000 | 3,100,000 | 3,300,000 | 3,850,000 | | |
4 | Tủ đồ khô, tủ lạnh | Tính theo m2, 600 | m2 | 1,700,000 | 1,900,000 | 3,000,000 | 2,100,000 | 2,500,000 | 3,200,000 | | |
5 | Bàn đảo, Bếp Đảo | Rộng 600, Cao <=900 | md | 2,300,000 | 2,500,000 | 3,100,000 | 2,700,000 | 3,350,000 | 3,400,000 | | |
6 | Tủ bar, tủ rượu | Rộng 300 – 400 | m2 | 1,650,000 | 1,800,000 | 2,950,000 | 2,750,000 | 2,750,000 | 3,450,000 | | |
7 | Mặt Đá bếp | 620mm | md | granis 1tr1-1tr4 | marble tùy mẫu | | | | |
8 | Kính bếp | kính 5mm CL sơn 1 mặt | md | 1,050,000 | | | | | | | |
II | PHÒNG KHÁCH |
1 | Ốp vách gỗ trang trí | Dày <50 bao gồm cả xương | m2 | 1,050,000 | 1,150,000 | 1,950,000 | 1,550,000 | | | | |
2 | Ốp vách trang trí PVC | PVC giả đá ,vân gỗ (không bao gồm nẹp nhôm trang trí) | m2 | 380 | | | | |
3 | Ốp vách trang trí lam composite | Nhựa composite lam sóng (không bao gồm nẹp nhôm trang trí) | m2 | 650 | | | | | | | |
4 | Kệ Ti Vi treo | Kích thước TC: Cao 450-600, sâu 450 | md | 1,700,000 | 1,800,000 | 2,400,000 | 2,350,000 | 2,550,000 | 3,250,000 | | |
5 | Sofa | Tùy mẫu | md | 3tr-3tr700 | | | | |
6 | Tủ rượu, tủ tài liệu, tủ trưng bày | Kích thước TC: Sâu <350 | m2 | 1,800,000 | 1,900,000 | 3,000,000 | 2,950,000 | 2,750,000 | 3,050,000 | | |
7 | Tủ Giầy | Kích thước TC: Sâu <350 | m2 | 1,400,000 | 1,600,000 | 2,900,000 | 2,950,000 | 2,750,000 | 3,150,000 | | |
8 | Chỉ tường 4cm | phào chỉ PU/PS | md | 195 | | | | |
9 | Chỉ cổ trần 11 cm | phào chỉ PU/PS | md | 250 | | | | |
10 | cửa phòng | 900*2200 | bộ | 4,500,000 | 5,000,000 | | 5,800,000 | | | | không bao gồm ổ khóa |
11 | cửa phòng gỗ sồi | 900*2200 | bộ | | | | 7,300,000 | | | |
III | PHÒNG NGỦ |
1 | giường gỗ(giường hộp) | Kích thước TC: Dài 1200×2000, Cao 250-350 | Cái | 2,650,000 | 2,850,000 | | | 5,700,000 | | | |
2 | giường bọc nệm | Kích thước TC: Dài 1400×2000, Cao 250-350 | Cái | | | | | | | | |
3 | Giường bọc da Carola Italia hiện đại (tuỳ mẫu da) | | Cái | | | | | 12,500,000 |
4 | Hệ bục giường (kiểu Nhật hay làm cả 1 khu vực lớn) | Cao <300 | m2 | 1,800,000 | 2,000,000 | | | 1,850,000 | | 2,350,000 | |
5 | Tủ quần áo | Kích thước chuẩn sâu <600 | m2 | 1,900,000 | 2,000,000 | 3,000,000 | 2,850,000 | 3,050,000 | 3,200,000 | 3,150,000 | |
6 | Tab đầu giường | Kích thước TC: Dài 500-550, rộng <550, cao 450 | Bộ | 600 | 650 | 1,350,000 | 1,250,000 | 1,450,000 | 1,550,000 | 1,950,000 | |
7 | Bàn trang điểm treo | Rộng 450 | md | 1,400,000 | 1,600,000 | 2,450,000 | 2,450,000 | 2,550,000 | 3,050,000 | 3,050,000 | |
8 | Tủ trưng bày và gương ( gương ko Led) | Rộng 300 | m2 | | | | | 2,750,000 | | 3,300,000 | |
IV | TOLET |
1 | Tủ Lavabo WC (không mặt đá) | Kích thước TC: Dài 900×1000, rộng <551 | md | 2,100,000 | 2,600,000 | 2,800,000 | 2,800,000 | 3,000,000 | | | |
2 | Tủ Lavabo WC (không mặt đá) full hộc | | | 2,150,000 | 2,350,000 | 2,600,000 | 2,500,000 | 3,200,000 | | | |
3 | Tủ treo & gương ko led | gỗ nhựa Picomart chống nước tuyệt đối | md | 1,800,000 | 2,150,000 | 2,300,000 | 2,300,000 | 2,150,000 | | | |
V | HẠNG MỤC ỐP LÁT VÀ TRANG TRÍ |
1 | Lót Sàn | | |
1.1 | Sàn gỗ trong nhà | | m2 | Morser = 390,000 . Thái Lan, Malai = 490,000 . An Cường = 455,000 |
1.2 | Sàn nhựa giả gỗ trong nhà | | m2 | Glotex – Morser = 380,000 – 420,000 |
1.3 | Sàn nhựa giả gỗ ngoài trời (Sàn hồ bơi) | | m2 | 1,450,000 |
1.4 | Len chân + Nẹp Kết thúc | | md | 75 |
2 | Ốp mặt bậc cầu thang | | |
2.1 | Gỗ | | m2 | Tuỳ loại gỗ và giá biến động theo thời điểm |
2.2 | Nhựa giả gỗ | | Bậc | 750 |
2.3 | Len chân + nẹp kết thúc | | md | 220 |
3 | Ốp tường trang trí | m2 | |
3.1 | Lam nhựa sọc giả gỗ / màu | | m2 | 680 |
3.2 | Vách bóng gương vân theo thiết kế ( bao gồm nền gỗ kháng ẩm 12mm) | m2 | 2,150,000 |
3.3 | Vách PVC vấn đá/vân gỗ/trắng | | m2 | 380 |
3.4 | Vách gỗ công nghiệp | | m2 | 1,350,000 | 1,950,000 | |
3.5 | Vách kính thuỷ 5mm | | m2 | 1,350,000 | |
3.6 | Vách CNC | | m2 | 1,350,000 | 1,750,000 | |
3.7 | Vách kính bếp (Kinh CL 8ly sơn màu 1 mặt ) | | md | 1,150,000 | |
3.8 | Vách ốp ghạch 3D tấm Panel bê tông | | m2 | | | | | | | | |
4 | Đá Ốp Bếp | | |
4.1 | Đá Hoa Cương | | md | Tuỳ loại từ 2,400,000 – 3,200,000 | |
4.2 | Đá Cẩm Thạch (Marble – trắng sứ) | | md | |
4.3 | Đá Cẩm Thạch (Marble – có vân ) | | md | |
4.4 | Thạch Anh Nhân Tạo Cao Cấp | | md | |
4.5 | Đá nhân tạo cao cấp | | md | |
4.6 | Đá nhân tạo Solid Surface Cao Cấp | | md | |
5 | Hạng mục khác | | |
5.1 | Phào chỉ trần (8cm – 12cm ) | | md | 180,000 – 200,000 | |
5.2 | Phào chỉ trần (2cm – 6cm ) | | md | 70,000 – 100,000 | |
5.3 | Nẹp Inox (2cm, 4cm, 6cm, 8cm, 10cm) | | md | 75,000 – 120,000 – 220,000 | |
5.4 | Led | led dây và thanh nhôm định hình | md | 150 | | | | | | | |
5.5 | Adapter | adapter 5A-10A | Bộ | 200 | | | | | | | |
5.6 | Rèm 2 lớp | 1 lớp cản sáng 1 lớp voan | md | 950 | | | | | | | |